--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circadian rhythm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circadian rhythm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circadian rhythm
+ Noun
chu trình ngày và đêm (nhịp độ 24 giờ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circadian rhythm"
Những từ có chứa
"circadian rhythm"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhịp điệu
nhịp
lân
mõ
Chăm
Lượt xem: 886
Từ vừa tra
+
circadian rhythm
:
chu trình ngày và đêm (nhịp độ 24 giờ)